• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quan Quán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: とねり
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

倌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 官 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người làm quan”. Về sau dùng để chỉ người có chức vụ, quyền lực.