• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: ゆ.く
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 知 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người biết”. Về sau dùng để chỉ người có tri thức, hiểu biết.