• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hân
  • Âm On: キン コン
  • Âm Kun: よろこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

俽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 言 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người nói chuyện”. Về sau dùng để chỉ việc giao tiếp, trò chuyện.