• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu
  • Âm On:
  • Âm Kun: とりこ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

俘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 付 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt giữ, bắt làm tù binh”. Về sau dùng để chỉ người bị bắt giữ, tù binh.