• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nam
  • Âm On: ダン ナン
  • Âm Kun: おとこ; お
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

侽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 男 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người nam giới”. Về sau dùng để chỉ nam giới, đàn ông.