• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nịnh
  • Âm On: ネイ
  • Âm Kun: おもね.る; よこしま
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

侫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về con người), bên phải là phần 内 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nịnh bợ”. Về sau dùng để chỉ hành vi xu nịnh, tâng bốc.