• Hán Tự:
  • Hán Việt: Như
  • Âm On: ジョ ニョ
  • Âm Kun: ひと.しい; したがえな.らす
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

侞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 如 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người giống như”. Về sau dùng để chỉ sự giống như, tương tự.