• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuẫn
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: すみ.やか; しめ.す; とな.える; ふか.い; つか.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

侚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 旬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người tuần hoàn”. Về sau dùng để chỉ sự tuần hoàn, lặp lại.