• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thức
  • Âm On: チョク チキ
  • Âm Kun: おそ.れる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

侙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 叱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người la mắng”. Về sau dùng để chỉ sự la mắng, trách mắng.