• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồng Động
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: おろ.か; いた.む; かたち; なおい; まこと; つつし.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

侗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 同 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người đồng nhất”. Về sau dùng để chỉ sự đồng nhất, giống nhau.