• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hức Hủy
  • Âm On: キョク ケキ
  • Âm Kun: しず.か; さび.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

侐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 育 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người nuôi dưỡng”. Về sau dùng để chỉ sự nuôi dưỡng, giáo dục.