• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quang
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • Nanori: て.る; みつ

Giải thích:

侊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 光 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người sáng suốt”. Về sau dùng để chỉ sự sáng suốt, thông minh.