• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lai Lãi
  • Âm On: ライ タイ
  • Âm Kun: く.る; きた.る; きた.す; き.たす; き.たる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

來 là chữ hội ý: gồm bộ 米 (gạo, gợi ý) và bộ 木 (cây, gợi ý). Nghĩa gốc: “đến, tới”. Về sau dùng để chỉ sự đến gần, tiếp cận.