• Hán Tự:
  • Hán Việt: Pháp
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: ふらん; のり
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

佱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phương hướng”. Về sau dùng để chỉ người có phương hướng, định hướng.