• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lão
  • Âm On: リョウ ロウ
  • Âm Kun: おお.きい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

佬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 老 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người già”. Về sau dùng để chỉ người lớn tuổi, người trưởng thành.