• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đông Đồng
  • Âm On: トウ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

佟 là chữ giả tá: mượn âm để chỉ một họ người. Nghĩa gốc: “họ của một dòng họ”.