• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phật
  • Âm On: ブツ フツ
  • Âm Kun: ほとけ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: さらぎ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 弗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “Phật, người giác ngộ”. Về sau dùng để chỉ tôn giáo Phật giáo.