• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tất
  • Âm On: ヒツ ビチ
  • Âm Kun: ただ.しい; なら.ぶ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

佖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 必 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người cần thiết”. Về sau dùng để chỉ sự cần thiết, không thể thiếu.