• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiêm Chiếm
  • Âm On: チン セン テン
  • Âm Kun: みる; うかが.う; し.める
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

佔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 占 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người chiếm giữ”. Về sau dùng để chỉ sự chiếm đoạt, chiếm lĩnh.