• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thối
  • Âm On: サイ ソツ ソチ
  • Âm Kun: せがれ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

伜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 卒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con trai”. Về sau dùng để chỉ con cái, đặc biệt là con trai.