• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỏa Khỏa
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひ; ほ-
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

伙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 火 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bạn bè, đồng bọn”. Về sau dùng để chỉ nhóm người cùng làm việc.