• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiền
  • Âm On: ケン キョウ キン ゴン
  • Âm Kun: ほ.こる; つつし.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa:

Giải thích:

仱 là chữ tượng hình, biểu thị hình ảnh của một người hoặc hành động cụ thể. Nghĩa gốc không rõ ràng.