• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ta
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 5

Ý nghĩa:

Giải thích:

仨 là chữ tượng hình, mô tả hình ảnh của một người hoặc khái niệm cụ thể. Nghĩa gốc không rõ ràng.