• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tòng
  • Âm On: ショウ ジュウ ジュ
  • Âm Kun: したが.う; したが.える; より
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

从 là chữ hội ý: gồm hai người đứng cạnh nhau, gợi ý sự đi theo. Nghĩa gốc: “đi theo, tuân theo”. Về sau dùng để chỉ sự phục tùng, tuân thủ.