• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đinh Đính Đình Đần Dành Đành Đứa Dừng Đừng Rành
  • Âm On: テイ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4

Giải thích:

仃 là chữ tượng hình, biểu thị hình ảnh của một người đứng yên. Nghĩa gốc: “đứng yên”.