• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thập
  • Âm On: ジュウ シュウ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

什 là chữ hội ý: gồm chữ 人 (người) và chữ 十 (mười, gợi ý số lượng). Nghĩa gốc: “mười, nhiều”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng, đồ đạc.