• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khí
  • Âm On: キョク
  • Âm Kun: しばしば; すみやか
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亟 là chữ hội ý: gồm bộ 亠 (nắp, gợi ý) và bộ 口 (miệng, gợi ý). Nghĩa gốc: “khẩn cấp, gấp gáp”. Về sau dùng để chỉ sự cần thiết, cấp bách.