• Hán Tự:
  • Hán Việt: Á
  • Âm On:
  • Âm Kun: つ.ぐ
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亞 là chữ hội ý: gồm hai phần giống nhau, gợi ý sự kém hơn. Nghĩa gốc: “thứ hai, kém hơn”. Về sau dùng để chỉ châu Á.