• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quai
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: そむ.く; もとる
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乖 là chữ hội ý: gồm bộ 丿 (nét phẩy) và bộ 反 (phản), gợi ý về sự trái ngược. Nghĩa gốc: “trái ngược”. Về sau dùng để chỉ sự ngoan ngoãn, không nghe lời.