• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngũ
  • Âm Kun: し.める; して
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 2

Giải thích:

乄 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của một đường cong. Nghĩa gốc: “đường cong”. Về sau dùng để chỉ sự uốn lượn, cong vẹo.