• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghệ
  • Âm On: ガイ カイ
  • Âm Kun: おさ.める; か.る
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乂 là chữ hội ý: gồm bộ 丿 (nét phẩy) và bộ 乀 (nét móc), gợi ý về sự quản lý. Nghĩa gốc: “quản lý”. Về sau dùng để chỉ sự cai quản, điều hành.