• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cập Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: なが.れる
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 1

Ý nghĩa:

Giải thích:

乁 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của một đường cong. Nghĩa gốc: “đường cong”. Về sau dùng để chỉ sự uốn lượn, cong vẹo.