• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trai
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: つつし.む; とき; ものいみ
  • Bộ Thủ: 齊 (Tề)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 斎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ăn chay”. Về sau dùng để chỉ các nghi lễ tôn giáo.