• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tề
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: そろ.う; ひと.しい; ひと.しく; あたる; はやい
  • Bộ Thủ: 齊 (Tề)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: ひとし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齊 là chữ hội ý, kết hợp các yếu tố chỉ sự đồng đều và trật tự. Nghĩa gốc: “đều, bằng nhau”. Về sau dùng để chỉ sự đồng nhất, trật tự.