• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ma
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 麻 (Ma) 广 (Quảng)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

麼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 麻 (cây gai, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 麽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gì, cái gì”. Về sau dùng để chỉ sự thắc mắc, hỏi han.