• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hộc
  • Âm On: コク コウ
  • Âm Kun: くぐい; まと
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2292
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鵠 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý liên quan đến loài chim) và chữ 告 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim thiên nga”. Về sau dùng để chỉ sự cao quý, thanh tao.