正鵠を得る [Chính Hộc Đắc]
せいこくをえる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đánh trúng đích

🔗 正鵠を射る

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Hộc thiên nga
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích