• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chậm
  • Âm On: チン
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鴆 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 枕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim độc”. Về sau dùng để chỉ loài chim có nọc độc.