• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kình
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun: くじら
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 19
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1486
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鯨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 魚 (cá, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật), bên phải là phần 京 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cá voi”. Về sau dùng để chỉ các loại cá voi.