Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鯨脂
[Kình Chi]
げいし
🔊
Danh từ chung
mỡ cá voi
Hán tự
鯨
Kình
cá voi
脂
Chi
mỡ; nhựa