鯨波 [Kình Ba]
鯢波 [Nghê Ba]
げいは

Danh từ chung

sóng dữ

Danh từ chung

tiếng hô xung trận

Hán tự

Kình cá voi
Ba sóng; Ba Lan
Nghê kỳ nhông; cá voi cái; cá nhỏ; răng người già

Từ liên quan đến 鯨波