Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鯨幕
[Kình Mạc]
くじらまく
🔊
Danh từ chung
rèm đen trắng
Hán tự
鯨
Kình
cá voi
幕
Mạc
màn; cờ; hồi kịch