• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cách Lịch
  • Âm On: カク レキ
  • Âm Kun: かなえ; へだ.てる
  • Bộ Thủ: 鬲 (Cách)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬲 là chữ tượng hình: vẽ hình một loại nồi ba chân. Nghĩa gốc: “nồi ba chân”. Về sau dùng để chỉ loại nồi cổ dùng để nấu ăn.