• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kinh
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: おどろ.く; おどろ.かす
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 22
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1141
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驚 là chữ hình thanh: bộ 馬 (mã, gợi ý về ngựa) và chữ 敬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kinh ngạc, bất ngờ”. Về sau dùng để chỉ cảm giác ngạc nhiên.