驚天動地 [Kinh Thiên Động Địa]

きょうてんどうち

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kinh ngạc; giật mình; chấn động thế giới; tuyệt vời; chấn động