• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tao
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: さわ.ぐ; うれい; さわが.しい
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 20
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

騷 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa) chỉ ý, chữ 喿 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “ồn ào”. Về sau dùng để chỉ sự náo động, ồn ào.