• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đằng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: あが.る; のぼ.る
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 20
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1420
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

騰 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa, gợi ý) và chữ 朕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngựa nhảy lên”. Về sau chỉ sự tăng lên, bay lên.