騰落 [Đằng Lạc]
とうらく

Danh từ chung

tăng giảm; biến động; thăng trầm

Hán tự

Đằng nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi
Lạc rơi; rớt; làng; thôn