反騰 [Phản Đằng]
はんとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tăng giá phản động

Hán tự

Phản chống-
Đằng nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi