議論沸騰 [Nghị Luận Phí Đằng]
ぎろんふっとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tranh luận sôi nổi

Hán tự

Nghị thảo luận
Luận tranh luận; diễn thuyết
Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi
Đằng nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi